Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
115.2 RUB
Wholesale:
- 128 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 100x100x10 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
25.2 RUB
Wholesale:
- 28 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x4 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
34.2 RUB
Wholesale:
- 38 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x5 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
39.42 RUB
Wholesale:
- 43.8 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x6 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
52.2 RUB
Wholesale:
- 58 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x8 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
45.72 RUB
Wholesale:
- 50.8 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 50x50x3 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
79.2 RUB
Wholesale:
- 88 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 50x50x4 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
97.2 RUB
Wholesale:
- 108 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 50x50x5 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
43.2 RUB
Wholesale:
- 48 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 60x60x3 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
70.2 RUB
Wholesale:
- 78 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 60x60x4 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
88.2 RUB
Wholesale:
- 98 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 60x60x5 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
39.42 RUB
Wholesale:
- 43.8 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 70x70x3 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
64.8 RUB
Wholesale:
- 72 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 70x70x4 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
14.58 RUB
Wholesale:
- 16.2 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x3 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
70.2 RUB
Wholesale:
- 78 RUB/c - từ 2 c
Сетка арматурная сварная 200x200x10 раскрой 2 м х 6 м
Nhóm: Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng
Lưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng in other languages
Сетка сварная арматурная, строительная, армирующаяWelded grid (reinforcing, constructional, reinforcing)Śiatka zgrzewana (armaturowa, budowlana, zbrojeniowa)geschweißtes Netz (Baustahlgewebe, Bau-, Armierungsnetz)Malla soldada (de armadura, construcción, armada)Сітка зварена (арматурна, будівельна, армована)Sarma impletita sudata (armatura, constructii, fixare)Canevas de soudure (d'armature, de chantier, armée)焊接网svařovaná síť (armaturová, stavební, armovací--)Rede de arame soldadoKaynaklı hasır (çelik,inşaat,kuvvetlendirme)Rete saldata (di armatura, di costruzione, armante)يلحم شبكة (التعزيز ، الإنشائية ، وتعزيز)لحیم کاری شبکه (ارتقاء ، ساخت ، و ترویج)Hegestett háló (betétvasas, építési, erősítő)構造上、補強鉄筋、溶接メッシュLưới hàn gia cố, làm cốt thép trong xây dựng보강 용접 메쉬, 빌딩, 강화Betonstaalmatten te versterken, de constructie, de versterking vanΣυρματόπλεγμα σιδεροδεσίας, κατασκευής ενίσχυσηςרשת אבזור מרותכת , לבנייה ,חוזוקKonstruksjon, forsterkende, armert sveiset nettHitsatut metalliverkkoa vahvistaminen, rakennuspuu, vahvistaaArmatur- svetsandegaller, byggnads-